中文 Trung Quốc
蹦迪
蹦迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn nhảy khiêu vũ
để khiêu vũ tại sàn nhảy
蹦迪 蹦迪 phát âm tiếng Việt:
[beng4 di2]
Giải thích tiếng Anh
disco dancing
to dance at a disco
蹦達 蹦达
蹦高 蹦高
蹦高兒 蹦高儿
蹧塌 蹧塌
蹧蹋 蹧蹋
蹩 蹩