中文 Trung Quốc
  • 蹦達 繁體中文 tranditional chinese蹦達
  • 蹦达 简体中文 tranditional chinese蹦达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoạt động
  • vẫn còn bouncy (esp. cũ người)
蹦達 蹦达 phát âm tiếng Việt:
  • [beng4 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • active
  • still bouncy (esp. of old person)