中文 Trung Quốc
蹧蹋
蹧蹋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糟蹋 [zao1 ta4]
蹧蹋 蹧蹋 phát âm tiếng Việt:
[zao1 ta4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糟蹋[zao1 ta4]
蹩 蹩
蹩腳 蹩脚
蹪 蹪
蹬子 蹬子
蹬腳 蹬脚
蹬鼻子上臉 蹬鼻子上脸