中文 Trung Quốc
蹦床
蹦床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm bạt lò xo
蹦床 蹦床 phát âm tiếng Việt:
[beng4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
trampoline
蹦極 蹦极
蹦跳 蹦跳
蹦蹦兒車 蹦蹦儿车
蹦躂 蹦跶
蹦迪 蹦迪
蹦達 蹦达