中文 Trung Quốc
蹣跚不前
蹒跚不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngập ngừng
để stall
蹣跚不前 蹒跚不前 phát âm tiếng Việt:
[pan2 shan1 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to falter
to stall
蹤 踪
蹤影 踪影
蹤跡 踪迹
蹦兒 蹦儿
蹦出來 蹦出来
蹦床 蹦床