中文 Trung Quốc
  • 蹣跚不前 繁體中文 tranditional chinese蹣跚不前
  • 蹒跚不前 简体中文 tranditional chinese蹒跚不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngập ngừng
  • để stall
蹣跚不前 蹒跚不前 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 shan1 bu4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to falter
  • to stall