中文 Trung Quốc
蹤跡
踪迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát
đường mòn
dấu chân
dấu vết
di tích
蹤跡 踪迹 phát âm tiếng Việt:
[zong1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tracks
trail
footprint
trace
vestige
蹦 蹦
蹦兒 蹦儿
蹦出來 蹦出来
蹦極 蹦极
蹦跳 蹦跳
蹦蹦兒車 蹦蹦儿车