中文 Trung Quốc
蹄子
蹄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng
wench (cũ)
hussy
蹄子 蹄子 phát âm tiếng Việt:
[ti2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hoof
(old) wench
hussy
蹇 蹇
蹇 蹇
蹇修 蹇修
蹇滯 蹇滞
蹇澀 蹇涩
蹇運 蹇运