中文 Trung Quốc
通常
通常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
thông thường
bình thường
thường
bình thường
通常 通常 phát âm tiếng Việt:
[tong1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
regular
usual
normal
usually
normally
通往 通往
通徹 通彻
通心粉 通心粉
通心麵 通心面
通情達理 通情达理
通才 通才