中文 Trung Quốc
通往
通往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đến
通往 通往 phát âm tiếng Việt:
[tong1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to lead to
通徹 通彻
通心粉 通心粉
通心菜 通心菜
通情達理 通情达理
通才 通才
通才教育 通才教育