中文 Trung Quốc
通心粉
通心粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt lúa mạch
通心粉 通心粉 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xin1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
macaroni
通心菜 通心菜
通心麵 通心面
通情達理 通情达理
通才教育 通才教育
通明 通明
通暢 通畅