中文 Trung Quốc
  • 逗情 繁體中文 tranditional chinese逗情
  • 逗情 简体中文 tranditional chinese逗情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tán tỉnh
  • để titillate
  • để kích động
逗情 逗情 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flirt
  • to titillate
  • to provoke