中文 Trung Quốc
逗趣
逗趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí
để làm cho sb cười
để trêu chọc
逗趣 逗趣 phát âm tiếng Việt:
[dou4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to amuse
to make sb laugh
to tease
逗趣兒 逗趣儿
逗遛 逗遛
逗點 逗点
這一陣子 这一阵子
這下 这下
這下子 这下子