中文 Trung Quốc
  • 逗笑 繁體中文 tranditional chinese逗笑
  • 逗笑 简体中文 tranditional chinese逗笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải trí
  • gây ra nụ cười
  • vui
逗笑 逗笑 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to amuse
  • to cause to smile
  • amusing