中文 Trung Quốc
逗嘴
逗嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để banter
逗嘴 逗嘴 phát âm tiếng Việt:
[dou4 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to banter
逗弄 逗弄
逗引 逗引
逗悶子 逗闷子
逗樂 逗乐
逗留 逗留
逗笑 逗笑