中文 Trung Quốc
逕流
迳流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chảy
逕流 迳流 phát âm tiếng Việt:
[jing4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
runoff
逕直 迳直
逕自 迳自
逕賽 迳赛
逖 逖
逗 逗
逗人 逗人