中文 Trung Quốc
途經
途经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua
Via
bởi cách của
途經 途经 phát âm tiếng Việt:
[tu2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to pass through
via
by way of
逕 迳
逕向 迳向
逕庭 迳庭
逕直 迳直
逕自 迳自
逕賽 迳赛