中文 Trung Quốc
踩道
踩道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scout
để quân
踩道 踩道 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to scout
to reconnoiter
踩高蹺 踩高跷
踫 碰
踮 踮
踰 逾
踱 踱
踱步 踱步