中文 Trung Quốc
迥然
迥然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao la (khác nhau)
迥然 迥然 phát âm tiếng Việt:
[jiong3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
vastly (different)
迥然不同 迥然不同
迥異 迥异
迦 迦
迦太基 迦太基
迦持 迦持
迦納 迦纳