中文 Trung Quốc
迥然不同
迥然不同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng rãi khác nhau
utterly khác nhau
迥然不同 迥然不同 phát âm tiếng Việt:
[jiong3 ran2 bu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
widely different
utterly different
迥異 迥异
迦 迦
迦南 迦南
迦持 迦持
迦納 迦纳
迦葉佛 迦叶佛