中文 Trung Quốc
迦持
迦持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp luật của các Phật giáo
迦持 迦持 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
the laws of the Buddhism
迦納 迦纳
迦葉佛 迦叶佛
迨 迨
迪倫 迪伦
迪克 迪克
迪化 迪化