中文 Trung Quốc
近似
近似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như
về giống như
khoảng
xấp xỉ
近似 近似 phát âm tiếng Việt:
[jin4 si4]
Giải thích tiếng Anh
similar
about the same as
approximately
approximation
近似等級 近似等级
近似解 近似解
近來 近来
近前 近前
近古 近古
近在咫尺 近在咫尺