中文 Trung Quốc
近似解
近似解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải pháp gần đúng
近似解 近似解 phát âm tiếng Việt:
[jin4 si4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
approximate solution
近來 近来
近光燈 近光灯
近前 近前
近在咫尺 近在咫尺
近在眼前 近在眼前
近地天體 近地天体