中文 Trung Quốc
近似等級
近似等级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huân chương xấp xỉ
近似等級 近似等级 phát âm tiếng Việt:
[jin4 si4 deng3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
order of approximation
近似解 近似解
近來 近来
近光燈 近光灯
近古 近古
近在咫尺 近在咫尺
近在眼前 近在眼前