中文 Trung Quốc
  • 近 繁體中文 tranditional chinese
  • 近 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gần
  • gần
  • khoảng
近 近 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • near
  • close to
  • approximately