中文 Trung Quốc
辭書
辞书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ cuốn sách
từ điển
Việt
辭書 辞书 phát âm tiếng Việt:
[ci2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
word book
dictionary
encyclopedia
辭書學 辞书学
辭格 辞格
辭海 辞海
辭職 辞职
辭藻 辞藻
辭行 辞行