中文 Trung Quốc
辭藻
辞藻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng biện
辭藻 辞藻 phát âm tiếng Việt:
[ci2 zao3]
Giải thích tiếng Anh
rhetoric
辭行 辞行
辭謝 辞谢
辭退 辞退
辮子 辫子
辯 辩
辯別 辩别