中文 Trung Quốc
辭職
辞职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải từ chức
辭職 辞职 phát âm tiếng Việt:
[ci2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to resign
辭藻 辞藻
辭行 辞行
辭謝 辞谢
辮 辫
辮子 辫子
辯 辩