中文 Trung Quốc
  • 辭 繁體中文 tranditional chinese
  • 辞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải từ chức
  • bỏ qua
  • từ chối
  • phải để lại
  • bản ballad (thể loại thơ cổ)
  • Các biến thể của 詞|词 [ci2]
辭 辞 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • to resign
  • to dismiss
  • to decline
  • to take leave
  • ballad (archaic poetic genre)
  • variant of 詞|词[ci2]