中文 Trung Quốc
辭令
辞令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu lịch sự
điều khoản ngoại giao
hùng biện
辭令 辞令 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ling4]
Giải thích tiếng Anh
polite speech
diplomatic terms
rhetoric
辭任 辞任
辭典 辞典
辭別 辞别
辭呈 辞呈
辭官 辞官
辭掉 辞掉