中文 Trung Quốc
辭任
辞任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải từ chức (vị trí)
辭任 辞任 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to resign (a position)
辭典 辞典
辭別 辞别
辭去 辞去
辭官 辞官
辭掉 辞掉
辭書 辞书