中文 Trung Quốc
辟
辟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua
Quốc Vương
để nhập ngũ
để đẩy lùi
để tránh
辟 辟 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
king
monarch
to enlist
to repel
to avoid
辟 辟
辟穀 辟谷
辟邪 辟邪
辟雍硯 辟雍砚
辠 罪
辢 辣