中文 Trung Quốc
辟邪
辟邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh khỏi linh hồn ma quỷ
辟邪 辟邪 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to ward off evil spirits
辟雍 辟雍
辟雍硯 辟雍砚
辠 罪
辣 辣
辣哈布 辣哈布
辣妹 辣妹