中文 Trung Quốc
辟穀
辟谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh không ăn ngũ cốc (thực hành đạo giáo)
để nhanh chóng
辟穀 辟谷 phát âm tiếng Việt:
[pi4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to abstain from eating cereals (Taoist practice)
to fast
辟邪 辟邪
辟雍 辟雍
辟雍硯 辟雍砚
辢 辣
辣 辣
辣哈布 辣哈布