中文 Trung Quốc
辜負
辜负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không trực tiếp (đến kỳ vọng)
- không xứng đáng (độ tin cậy)
- để cho xuống
- để phản bội (hy vọng)
- thất vọng
辜負 辜负 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fail to live up (to expectations)
- unworthy (of trust)
- to let down
- to betray (hopes)
- to disappoint