中文 Trung Quốc
轉學
转学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi trường học
để chuyển sang một trường đại học
轉學 转学 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to change schools
to transfer to another college
轉學生 转学生
轉寄 转寄
轉寫 转写
轉差 转差
轉差率 转差率
轉帆 转帆