中文 Trung Quốc
輪子
轮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe
CL:個|个 [ge4]
輪子 轮子 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wheel
CL:個|个[ge4]
輪廓 轮廓
輪廓線 轮廓线
輪廓鮮明 轮廓鲜明
輪換 轮换
輪暴 轮暴
輪替 轮替