中文 Trung Quốc
輪替
轮替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa sang
để làm việc bằng danh sách
輪替 轮替 phát âm tiếng Việt:
[lun2 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to take turns
to work by roster
輪椅 轮椅
輪機 轮机
輪機手 轮机手
輪流 轮流
輪渡 轮渡
輪滑 轮滑