中文 Trung Quốc
  • 輪替 繁體中文 tranditional chinese輪替
  • 轮替 简体中文 tranditional chinese轮替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa sang
  • để làm việc bằng danh sách
輪替 轮替 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 ti4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take turns
  • to work by roster