中文 Trung Quốc
  • 輪廓鮮明 繁體中文 tranditional chinese輪廓鮮明
  • 轮廓鲜明 简体中文 tranditional chinese轮廓鲜明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sắc nét hình ảnh
  • rõ ràng
  • trong đậm phác thảo
  • trong cứu trợ sắc nét
輪廓鮮明 轮廓鲜明 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 kuo4 xian1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • sharp image
  • clear-cut
  • in bold outline
  • in sharp relief