中文 Trung Quốc
輪廓鮮明
轮廓鲜明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét hình ảnh
rõ ràng
trong đậm phác thảo
trong cứu trợ sắc nét
輪廓鮮明 轮廓鲜明 phát âm tiếng Việt:
[lun2 kuo4 xian1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
sharp image
clear-cut
in bold outline
in sharp relief
輪指 轮指
輪換 轮换
輪暴 轮暴
輪椅 轮椅
輪機 轮机
輪機手 轮机手