中文 Trung Quốc
輕打
轻打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác
nhấn nhẹ
輕打 轻打 phát âm tiếng Việt:
[qing1 da3]
Giải thích tiếng Anh
tap
hit lightly
輕捷 轻捷
輕描淡寫 轻描淡写
輕撫 轻抚
輕擊棒 轻击棒
輕擊球 轻击球
輕敵 轻敌