中文 Trung Quốc
輕擊球
轻击球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bóng nhẹ (thể thao)
Putt (golf)
輕擊球 轻击球 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ji1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to hit the ball lightly (sport)
putt (golf)
輕敵 轻敌
輕於鴻毛 轻于鸿毛
輕易 轻易
輕柔 轻柔
輕機槍 轻机枪
輕機關槍 轻机关枪