中文 Trung Quốc
  • 輕擊球 繁體中文 tranditional chinese輕擊球
  • 轻击球 简体中文 tranditional chinese轻击球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bóng nhẹ (thể thao)
  • Putt (golf)
輕擊球 轻击球 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 ji1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hit the ball lightly (sport)
  • putt (golf)