中文 Trung Quốc
  • 輕擊棒 繁體中文 tranditional chinese輕擊棒
  • 轻击棒 简体中文 tranditional chinese轻击棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Putter (golf)
輕擊棒 轻击棒 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 ji1 bang4]

Giải thích tiếng Anh
  • putter (golf)