中文 Trung Quốc
輕工業
轻工业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nghiệp nhẹ
輕工業 轻工业 phát âm tiếng Việt:
[qing1 gong1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
light industry
輕巧 轻巧
輕度 轻度
輕微 轻微
輕慢 轻慢
輕手輕腳 轻手轻脚
輕打 轻打