中文 Trung Quốc
輕微
轻微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ
ánh sáng
tầm thường
đến một mức độ nhỏ
輕微 轻微 phát âm tiếng Việt:
[qing1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
slight
light
trivial
to a small extent
輕快 轻快
輕慢 轻慢
輕手輕腳 轻手轻脚
輕捷 轻捷
輕描淡寫 轻描淡写
輕撫 轻抚