中文 Trung Quốc
輕子
轻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lepton (vật lý hạt)
輕子 轻子 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
lepton (particle physics)
輕工 轻工
輕工業 轻工业
輕巧 轻巧
輕微 轻微
輕快 轻快
輕慢 轻慢