中文 Trung Quốc
  • 輕型 繁體中文 tranditional chinese輕型
  • 轻型 简体中文 tranditional chinese轻型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng (máy móc, máy bay vv)
輕型 轻型 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • light (machinery, aircraft etc)