中文 Trung Quốc
輔以
辅以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung
kèm theo
với
輔以 辅以 phát âm tiếng Việt:
[fu3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
supplemented by
accompanied by
with
輔佐 辅佐
輔修 辅修
輔具 辅具
輔助語 辅助语
輔助醫療 辅助医疗
輔大 辅大