中文 Trung Quốc
輔助語
辅助语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ ngôn ngữ
輔助語 辅助语 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
auxiliary language
輔助醫療 辅助医疗
輔大 辅大
輔導 辅导
輔導員 辅导员
輔導班 辅导班
輔幣 辅币