中文 Trung Quốc
  • 輔大 繁體中文 tranditional chinese輔大
  • 辅大 简体中文 tranditional chinese辅大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 輔仁大學|辅仁大学 [Fu3 ren2 Da4 xue2]
輔大 辅大 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu3 Da4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 輔仁大學|辅仁大学[Fu3 ren2 Da4 xue2]