中文 Trung Quốc
較短絜長
较短絜长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để so sánh dài và ngắn
để so sánh những ưu và khuyết điểm
較短絜長 较短絜长 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 duan3 xie2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to compare long and short
to compare the pros and cons
較著 较著
較量 较量
較長 较长
較高級 较高级
輅 辂
輇 辁