中文 Trung Quốc
  • 較短絜長 繁體中文 tranditional chinese較短絜長
  • 较短絜长 简体中文 tranditional chinese较短絜长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để so sánh dài và ngắn
  • để so sánh những ưu và khuyết điểm
較短絜長 较短絜长 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4 duan3 xie2 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to compare long and short
  • to compare the pros and cons