中文 Trung Quốc
較著
较著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
nổi bật
đứng ra
較著 较著 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
obvious
prominent
standing out
較量 较量
較長 较长
較長絜短 较长絜短
輅 辂
輇 辁
輈 辀